Water chiller - Air Cooled Chillers - Máy làm lạnh nước giải nhiệt gió. Model:CWL- AUC - 029
Water chiller - Air Cooled Chillers - Máy làm lạnh nước giải nhiệt gió. Model:CWL- AUC - 029
Water chiller - Air Cooled Chillers - Máy làm lạnh nước giải nhiệt gió. Model:CWL- AUC - 029
Water chiller - Air Cooled Chillers - Máy làm lạnh nước giải nhiệt gió. Model:CWL- AUC - 029

Water chiller - Air Cooled Chillers - Máy làm lạnh nước giải nhiệt gió. Model:CWL- AUC - 029

0₫
Thương hiệu VMV
Mã SP TCAEY 4385

Chính sách bán hàng

Ý NGHĨA CỦA MODEL

 

 

GIỚI THIỆU

Máy làm lạnh nước làm mát bằng không khí COOL WIN cung cấp nước lạnh cho tất cả các ứng dụng giải nhiệt các ngành công nghiệp, dây chuyển sản xuất cần nước lạnh để giải nhiệt hoặc dùng cho thiết bị xử lý không khí trung tâm AHU/ FCU. Chúng hoàn toàn khép kín và được thiết kế để lắp đặt ngoài trời. Mỗi thiết bị bao gồm máy nén cuộn loại kín, bình bay hơi dạng tấm (P.H.E), Dàn ngưng làm mát bằng không khí, một chất làm lạnh R-407C và trung tâm điều khiển bộ vi xử lý chịu được thời tiết, tất cả được gắn trên một  khung đế thép chắc chắn và sơn tĩnh điện.

TỔNG QUAN

Các mẫu Water chiller CWL- AUC từ 17 KW đến 45kw  (05HP đến 15 HP) được lắp ráp hoàn chỉnh từ nhà máy sẵn sàng để lắp đặt tại hiện trường.

Thiết bị được kiểm tra áp suất, hút chân không và nạp đầy đủ môi chất làm lạnh R-407C. Sau khi lắp ráp, kiểm tra hoạt động được thực hiện để đảm bảo rằng mỗi thiết bị điều khiển hoạt động chính xác.

Cấu trúc đơn vị là thép chất lượng cao SS400, dày và chắ chắn. Thép này được phủ một lớp sơn bột nung, đảm bảo bề ngoài đẹp và tuổi thọ cao.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

MODEL

CWL- AUC - 017

CWL- AUC - 023

CWL- AUC-029

CWL- AUC-035

CWL- AUC-045

HẠNG MỤC

 

 

 

 

 

Nguồn điện (Power supply)

 

3 - 380v - 50Hz

Công suất làm lạnh (Cooling  capacity)

KW

17

23.3

28

35

45

Btu/h

51,000

79,500

100,000

120,000

150,000

Công suất tiêu thụ  (Power consumption)

KW

4.48

7.8

10.7

11.8

12.8

Dòng điện vận hành  (Rated Amps)

A

7.8

12

16

18

26.8

Kiểm soát công suất  (Capacity control)

%

0 - 100

Máy nén
(Compressor)

Kiểu(Type)

Xoắn ốc ( Scroll)

Số lượng (Number Used)

1

Công suất ra (Power)

KW

4

6.7

9

10.1

11.05

R-22 or R407C Refrigerant Charge

KG

3

3.8

4.6

6.1

9

Dàn lạnh (Evaporator)

Loại ( Type)

 

Dạng tấm (Plate Heat Exchanger)

Lưu lượng nước (Water flowrate)

L/S

0.7

1.1

1.5

1.8

1.95

Đường kính ống dẫn (Water Connections)

DN25

DN25

DN32

DN32

DN40

Quạt (Fan condenser)

Loại ( Type)

Loại hướng trục (Propeller Type)

Hướng thổi gió  (Air direction

Loại thổi lên trên (Above blowing type)

Công suất x số lượng (Power x quantity)

0.42kwx2

0.55kw x2

0.85kw x 2

0.85Kw x 2

0.85Kw x 2

Lưu lượng gió (Air Flow)

L/S

3,611

4,167

6,000

6,000

6,700

Trang bị bảo vệ  (Protection devices)

Công tắc áp cao và áp thấp, đồng hồ áp thấp và áp cao, công tắc dòng chảy, Relay bảo vệ phase, bộ điều khiển nhiệt độ, Relay bảo vệ quá tải. (High/low pressure switch, Flow Switch, switch, thermal overload, phase reversal relay, thermostat)

Kích thước
(Dimensions)

L

mm

1333

1500

1600

1600

1600

W

mm

769

900

950

950

950

H

mm

1028

1,200

1,400

1,400

1,400

W5

mm

691

850

850

850

850

L2

mm

1127

1,400

1,500

1,500

1,500

Trọng lượng (Net weight)

KG

200

230

260

290

290

 

GHI CHÚ

  • Công suất lạnh của bảng quy cách này căn cứ theo nhiệt độ chênh lệch của nước lạnh vào và nước lạnh ra 12/7 , Nhiệt độ ngoài trời 35 DB, 24 WB.
  • Chúng tôi được phép thay đổi quy cách khi có yêu cầu

 

Một sản phẩm của công ty KỸ THUẬT LẠNH VMV

MST: 0313519851

HOTLINE: 0908121306

Một sản phẩm sản xuất tại Việt Nam. Máy làm lạnh nước giải nhiệt gió. Công suất từ 5- 15HP. - Giá thành ưu đãi - thời gian giao hàng nhanh - Dễ sửa chữa hoặc thay thế linh kiện, do đa phần các linh kiện điều có tại thị trường Việt Nam. - Thời gian bảo hành thiết bị lên đến 02 năm, chịu trách nhiệm trọn dòng đời sản phẩm. Mong nhận được sử ủng hộ của Quý khách hàng và đối tác Xin cảm ơn!!! /-thanks /-thanks /-thanks

CWL-AU