| Tham số | Giá trị |
|---|
| Điện áp | 230 V | | Tần số | 50 Hz | | Dòng điện | 0,26 A | | Công suất điện | 58 W | | Lưu lượng không khí tối đa | 340 m³/h | | Mức ồn ở khoảng cách 3 m | 48 dB(A) | | Nhiệt độ hoạt động | -25 đến +50 °C | | Tốc độ quay | 2500 vòng/phút (RPM) | | Động cơ EC | Không | | Cấp bảo vệ IP | IPX4 | | Vật liệu vỏ | Thép phủ polymer | | Gắn ngoài trời | Không | | Vỏ cách âm | Không | | Đường kính ống kết nối | 100 mm | | Thiết kế | Ly tâm | | Kiểu | Cung cấp + Xả | | Hạng SEC | B | | Trọng lượng | 4,55 kg | | Hình thức gắn | Gắn nội tuyến (Inline) |
🏅 Ưu điểm chínhThiết kế nhỏ gọn, phù hợp với không gian hạn chế như trần giả. Hiệu suất làm việc cao, đảm bảo lưu lượng không khí tối đa lên đến 340 m³/h. Hoạt động êm ái với mức tiếng ồn thấp (48 dB ở 3m). Bảo vệ nhiệt, tăng độ bền và tuổi thọ cho động cơ. Lắp đặt linh hoạt, dễ dàng tùy chỉnh theo không gian thực tế.
🧱 Lắp đặtLắp đặt dễ dàng với các khung cố định chuẩn cho tường và trần. Khả năng lắp đặt linh hoạt tại bất kỳ vị trí nào trong không gian hạn chế. Ống dẫn khí tròn dễ dàng kết nối với quạt và được cố định với kẹp.
🎛️ Điều khiển tốc độĐiều khiển tốc độ mượt mà thông qua bộ thyristor bên ngoài hoặc biến áp tự động (cả hai có sẵn theo yêu cầu). Quạt có thể được điều chỉnh tốc độ linh hoạt, phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế.
⚙️ Thông số động cơĐộng cơ: Cánh quạt bên ngoài một pha, với cánh quạt ly tâm có lưỡi cong ngược giúp tạo áp suất cao trong hệ thống. Được trang bị vòng bi, giúp tăng tuổi thọ cho động cơ. Bảo vệ nhiệt tích hợp, với khả năng khởi động lại tự động khi nhiệt độ quá cao. Cánh quạt được cân bằng động để giảm rung động và tiếng ồn.
🛠️ Thiết kế và Chất liệuVỏ quạt: Thép phủ polymer đặc biệt, giúp bảo vệ và tăng độ bền cho quạt. Chiều cao quạt: Từ 110 đến 175 mm, phù hợp với các không gian trần thấp. Ống dẫn khí mềm được cố định bằng kẹp, giúp việc lắp đặt trở nên dễ dàng và linh hoạt. Gắn tường hoặc trần: Có thể lắp đặt ở bất kỳ vị trí nào với khung cố định đi kèm. |