Chiller CWL-AUC-023 – Giải nhiệt gió
Chiller CWL-AUC-023 – Giải nhiệt gió
Chiller CWL-AUC-023 – Giải nhiệt gió
Chiller CWL-AUC-023 – Giải nhiệt gió

Chiller CWL-AUC-023 – Giải nhiệt gió

0₫
Thương hiệu VMV
Mã SP TCAEY 4385

Chính sách bán hàng

Ý NGHĨA CỦA MODEL

 

 

 

GIỚI THIỆU SẢN PHẨM

Máy làm lạnh nước COOL WIN là giải pháp lý tưởng cho việc cung cấp nước lạnh trong các ứng dụng công nghiệp, như dây chuyền sản xuất hoặc hệ thống xử lý không khí trung tâm AHU/FCU. Thiết bị này có thiết kế khép kín, có thể lắp đặt ngoài trời, tiết kiệm không gian và mang lại sự tiện lợi tối đa.

Mỗi máy làm lạnh nước bao gồm các bộ phận chất lượng cao như:

  • Máy nén cuộn kín
  • Bình bay hơi dạng tấm (P.H.E)
  • Dàn ngưng làm mát bằng không khí
  • Chất làm lạnh R-407C thân thiện với môi trường
  • Trung tâm điều khiển bằng bộ vi xử lý, chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt

Tất cả các linh kiện được lắp đặt trên khung thép chắc chắn, được sơn tĩnh điện giúp bảo vệ và tăng độ bền cho sản phẩm.


TỔNG QUAN VỀ SẢN PHẨM

Máy làm lạnh nước Water Chiller CWL-AUC có công suất từ 17 kW đến 45 kW (tương đương 5HP đến 15HP), được lắp ráp hoàn chỉnh tại nhà máy và sẵn sàng để lắp đặt tại công trình.

  • Thiết bị được kiểm tra áp suất, hút chân không và nạp đầy đủ môi chất làm lạnh R-407C trước khi xuất xưởng.
  • Sau khi lắp đặt, thiết bị sẽ được kiểm tra vận hành kỹ càng để đảm bảo hiệu suất và sự chính xác của hệ thống điều khiển.

Cấu trúc của máy được làm từ thép SS400 chất lượng cao, dày dặn và chắc chắn, được phủ lớp sơn bột nung giúp máy bền bỉ, đẹp mắt và có tuổi thọ cao.

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

MODEL

CWL- AUC - 017

CWL- AUC - 023

CWL- AUC-029

CWL- AUC-035

CWL- AUC-045

HẠNG MỤC

 

 

 

 

 

Nguồn điện (Power supply)

 

3 - 380v - 50Hz

Công suất làm lạnh (Cooling  capacity)

KW

17

23.3

28

35

45

Btu/h

51,000

79,500

100,000

120,000

150,000

Công suất tiêu thụ  (Power consumption)

KW

4.48

7.8

10.7

11.8

12.8

Dòng điện vận hành  (Rated Amps)

A

7.8

12

16

18

26.8

Kiểm soát công suất  (Capacity control)

%

0 - 100

Máy nén
(Compressor)

Kiểu(Type)

Xoắn ốc ( Scroll)

Số lượng (Number Used)

1

Công suất ra (Power)

KW

4

6.7

9

10.1

11.05

R-22 or R407C Refrigerant Charge

KG

3

3.8

4.6

6.1

9

Dàn lạnh (Evaporator)

Loại ( Type)

 

Dạng tấm (Plate Heat Exchanger)

Lưu lượng nước (Water flowrate)

L/S

0.7

1.1

1.5

1.8

1.95

Đường kính ống dẫn (Water Connections)

DN25

DN25

DN32

DN32

DN40

Quạt (Fan condenser)

Loại ( Type)

Loại hướng trục (Propeller Type)

Hướng thổi gió  (Air direction

Loại thổi lên trên (Above blowing type)

Công suất x số lượng (Power x quantity)

0.42kwx2

0.55kw x2

0.85kw x 2

0.85Kw x 2

0.85Kw x 2

Lưu lượng gió (Air Flow)

L/S

3,611

4,167

6,000

6,000

6,700

Trang bị bảo vệ  (Protection devices)

Công tắc áp cao và áp thấp, đồng hồ áp thấp và áp cao, công tắc dòng chảy, Relay bảo vệ phase, bộ điều khiển nhiệt độ, Relay bảo vệ quá tải. (High/low pressure switch, Flow Switch, switch, thermal overload, phase reversal relay, thermostat)

Kích thước
(Dimensions)

L

mm

1333

1500

1600

1600

1600

W

mm

769

900

950

950

950

H

mm

1028

1,200

1,400

1,400

1,400

W5

mm

691

850

850

850

850

L2

mm

1127

1,400

1,500

1,500

1,500

Trọng lượng (Net weight)

KG

200

230

260

290

290

►Công suất lạnh của sản phẩm này được tính dựa trên sự chênh lệch nhiệt độ của nước lạnh vào và ra là 12/7℃, cùng với điều kiện nhiệt độ ngoài trời là 35℃ DB và 24℃ WB.

►Chúng tôi có thể điều chỉnh các thông số kỹ thuật sản phẩm để phù hợp với yêu cầu cụ thể của khách hàng.

CÔNG TY KỸ THUẬT LẠNH VMV
Mã số thuế (MST): 0313519851

Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ:
📞 Hotline: 0908121306 (Mr. Vương)
💻 Website: dieuhoakhongkhivmv.vn
📧 Email: kythuatlanhvmv@gmail.com

🏢 Địa chỉ:

  • Trụ sở chính: 14 TCH07, P. Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.HCM
  • Chi nhánh: Đường 6C, KDC 577, P. Trương Quang Trọng, TP. Quảng Ngãi

     

CWL-AU