
Ý NGHĨA CỦA MODEL

GIỚI THIỆU
Máy làm lạnh nước COOL WIN giải nhiệt bằng không khí, cung cấp nước lạnh cho các ứng dụng giải nhiệt trong các ngành công nghiệp, dây chuyền sản xuất hoặc thiết bị xử lý không khí trung tâm (AHU/FCU). Với thiết kế khép kín và khả năng lắp đặt ngoài trời, máy đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm không gian.
Mỗi thiết bị bao gồm:
- Máy nén cuộn kín
- Bình bay hơi dạng tấm (P.H.E)
- Dàn ngưng làm mát bằng không khí
- Chất làm lạnh R-407C thân thiện với môi trường
- Bộ điều khiển vi xử lý có khả năng chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt
Tất cả các bộ phận đều được lắp ráp trên khung thép chắc chắn, được sơn tĩnh điện để đảm bảo độ bền cao và tuổi thọ lâu dài.
TỔNG QUAN
Các mẫu Water Chiller CWL-AUC có công suất từ 17 kW đến 45 kW (05HP đến 15HP), được lắp ráp hoàn chỉnh tại nhà máy, sẵn sàng để lắp đặt tại hiện trường.
- Thiết bị được kiểm tra áp suất, hút chân không và nạp đầy đủ môi chất làm lạnh R-407C.
- Sau khi lắp ráp, thiết bị sẽ được kiểm tra hoạt động để đảm bảo mỗi chức năng và điều khiển hoạt động chính xác.
Cấu trúc của máy được làm từ thép SS400 chất lượng cao, dày và chắc chắn, phủ lớp sơn bột nung giúp máy có vẻ ngoài đẹp và tuổi thọ cao.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL | CWL- AUC - 017 | CWL- AUC - 023 | CWL- AUC-029 | CWL- AUC-035 | CWL- AUC-045 |
HẠNG MỤC | | | | | |
Nguồn điện (Power supply) | 3 - 380v - 50Hz |
Công suất làm lạnh (Cooling capacity) | KW | 17 | 23.3 | 28 | 35 | 45 |
Btu/h | 51,000 | 79,500 | 100,000 | 120,000 | 150,000 |
Công suất tiêu thụ (Power consumption) | KW | 4.48 | 7.8 | 10.7 | 11.8 | 12.8 |
Dòng điện vận hành (Rated Amps) | A | 7.8 | 12 | 16 | 18 | 26.8 |
Kiểm soát công suất (Capacity control) | % | 0 - 100 |
Máy nén (Compressor) | Kiểu(Type) | Xoắn ốc ( Scroll) |
Số lượng (Number Used) | 1 |
Công suất ra (Power) | KW | 4 | 6.7 | 9 | 10.1 | 11.05 |
R-22 or R407C Refrigerant Charge | KG | 3 | 3.8 | 4.6 | 6.1 | 9 |
Dàn lạnh (Evaporator) | Loại ( Type) | | Dạng tấm (Plate Heat Exchanger) |
Lưu lượng nước (Water flowrate) | L/S | 0.7 | 1.1 | 1.5 | 1.8 | 1.95 |
Đường kính ống dẫn (Water Connections) | DN25 | DN25 | DN32 | DN32 | DN40 |
Quạt (Fan condenser) | Loại ( Type) | Loại hướng trục (Propeller Type) |
Hướng thổi gió (Air direction | Loại thổi lên trên (Above blowing type) |
Công suất x số lượng (Power x quantity) | 0.42kwx2 | 0.55kw x2 | 0.85kw x 2 | 0.85Kw x 2 | 0.85Kw x 2 |
Lưu lượng gió (Air Flow) | L/S | 3,611 | 4,167 | 6,000 | 6,000 | 6,700 |
Trang bị bảo vệ (Protection devices) | Công tắc áp cao và áp thấp, đồng hồ áp thấp và áp cao, công tắc dòng chảy, Relay bảo vệ phase, bộ điều khiển nhiệt độ, Relay bảo vệ quá tải. (High/low pressure switch, Flow Switch, switch, thermal overload, phase reversal relay, thermostat) |
Kích thước (Dimensions) | L | mm | 1333 | 1500 | 1600 | 1600 | 1600 |
W | mm | 769 | 900 | 950 | 950 | 950 |
H | mm | 1028 | 1,200 | 1,400 | 1,400 | 1,400 |
W5 | mm | 691 | 850 | 850 | 850 | 850 |
L2 | mm | 1127 | 1,400 | 1,500 | 1,500 | 1,500 |
Trọng lượng (Net weight) | KG | 200 | 230 | 260 | 290 | 290 |
GHI CHÚ
Công suất lạnh của bảng quy cách này được tính theo nhiệt độ chênh lệch giữa nước lạnh vào và nước lạnh ra là 12/7℃, trong điều kiện nhiệt độ ngoài trời 35℃ DB và 24℃ WB.
Chúng tôi có thể thay đổi quy cách sản phẩm theo yêu cầu của khách hàng.
CÔNG TY KỸ THUẬT LẠNH VMV
Mã số thuế (MST): 0313519851
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ:
📞 Hotline: 0908121306 (Mr. Vương)
💻 Website: dieuhoakhongkhivmv.vn
📧 Email: kythuatlanhvmv@gmail.com
🏢 Địa chỉ:
- Trụ sở chính: 14 TCH07, P. Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.HCM
- Chi nhánh: Đường 6C, KDC 577, P. Trương Quang Trọng, TP. Quảng Ngãi
